in love
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: in love+ Adjective
- yêu, mê đắm, mê tít
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
enamored infatuated potty smitten soft on(p) taken with(p)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "in love"
Lượt xem: 549